--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Carry Amelia Moore Nation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chống đối
:
To oppose, to be hostile tothực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độto enforce dictatorship against those who oppose the regimephần tử chống đốithe hostile elements
+
erosive
:
xói mòn, ăn mòn
+
súng cối
:
mortar
+
ngạo nghễ
:
tính từ. haughty, scornful
+
pang
:
sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm)birth pangs cơn đau đẻthe pangs of hunger sự giằn vặt của cơn đói